Trong xây dựng nhà ở và công trình kiến trúc hiện nay, ngói lợp mái không chỉ đóng vai trò che mưa nắng mà còn góp phần kiến tạo vẻ đẹp tổng thể của công trình. Tại Việt Nam – nơi khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa – việc lựa chọn loại ngói phù hợp với từng mục đích sử dụng và điều kiện khí hậu là yếu tố quyết định đến độ bền, tính thẩm mỹ và chi phí tổng thể của dự án.
Dưới góc nhìn chuyên gia, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ các loại ngói phổ biến tại Việt Nam, so sánh vật liệu – tuổi thọ – giá thành, từ đó chọn lựa giải pháp phù hợp nhất cho mái ngói của bạn.
1. Ngói đất nung truyền thống
1.1 Đặc điểm
Ngói đất nung là chất liệu ngói cổ truyền, làm từ đất sét nung ở nhiệt độ cao. Đây là loại ngói xuất hiện sớm nhất trong kiến trúc Việt Nam.
1.2 Ưu điểm
-
Thẩm mỹ truyền thống: màu đỏ trầm, phù hợp với công trình mang phong cách cổ điển, nhà thờ họ, đình chùa.
-
Thân thiện môi trường: nguyên liệu tự nhiên, tái chế được.
-
Cách nhiệt tốt: giúp không gian mát vào mùa hè.
1.3 Nhược điểm
-
Khối lượng nặng: tạo tải lớn lên hệ khung kết cấu.
-
Dễ nứt vỡ: nếu lực tác động mạnh hoặc quá trình lắp đặt không đúng kỹ thuật.
1.4 Tuổi thọ & giá thành
-
Tuổi thọ: ~20–30 năm (tùy quy cách thi công).
-
Giá thành: thấp → trung bình, dễ tiếp cận thị trường.
✔ Phù hợp: công trình truyền thống, nhà cấp 4, đình chùa, khu di tích phục dựng.
2. Ngói xi măng màu
2.1 Đặc điểm
Ngói xi măng màu là sự cải tiến từ ngói đất nung, sử dụng xi măng + cát + phụ gia tạo màu bền.
2.2 Ưu điểm
-
Trọng lượng nhẹ: giảm tải cho hệ khung.
-
Màu sắc đa dạng: đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ hiện đại.
-
Giá thành hợp lý: phổ biến trong nhà ở đô thị.
2.3 Nhược điểm
-
Dễ phai màu: nếu không có lớp phủ bảo vệ tốt.
-
Khả năng hút nước cao hơn ngói nung men.
2.4 Tuổi thọ & giá thành
-
Tuổi thọ: ~15–25 năm.
-
Giá thành: rẻ → vừa phải.
✔ Phù hợp: nhà phố, nhà vườn, biệt thự diện tích vừa.
3. Ngói tráng men (Ceramic)
3.1 Đặc điểm
Ngói tráng men được phủ lớp men ceramic trên bề mặt, tạo độ bóng và bảo vệ lõi ngói.
3.2 Ưu điểm
-
Bền màu: lớp men chống phai dưới nắng mưa.
-
Chống rêu mốc tốt: bề mặt trơn giúp tự làm sạch.
-
Thẩm mỹ cao: đa dạng họa tiết & màu sắc.
3.3 Nhược điểm
-
Giá thành cao hơn ngói xi măng.
-
Nếu lớp men kém chất lượng, dễ bị bong tróc.
3.4 Tuổi thọ & giá thành
-
Tuổi thọ: ~25–35 năm.
-
Giá thành: trung → cao.
✔ Phù hợp: biệt thự, resort, khu đô thị cao cấp.

4. Ngói phẳng & ngói sóng hiện đại
4.1 Ngói phẳng
-
Chủ yếu dùng trong kiến trúc hiện đại, tạo bề mặt mái mượt mà.
-
Kết hợp tốt với phong cách tối giản.
4.2 Ngói sóng (lớn / nhỏ)
-
Sóng lớn tạo độ dốc rõ rệt, thoát nước tốt;
-
Sóng nhỏ phù hợp nhà phố, biệt thự hiện đại.
Lưu ý: cả ngói phẳng và sóng đều có thể là vật liệu xi măng màu, tráng men hoặc ceramic cao cấp.

5. Ngói lợp siêu nhẹ công nghệ mới
5.1 Đặc điểm
Ngói siêu nhẹ được sản xuất bằng công nghệ hiện đại, thường là ngói xi măng đúc nguyên khối hoặc vật liệu tổng hợp siêu nhẹ.
5.2 Ưu điểm
-
Giảm tải kết cấu: thích hợp nhà cao tầng.
-
Thi công nhanh – tiết kiệm chi phí nhân công.
-
Hiệu quả cách nhiệt khá tốt.
5.3 Nhược điểm
-
Ban đầu chi phí vật liệu cao hơn ngói xi măng truyền thống.
-
Mẫu mã tập trung tone hiện đại hơn cổ điển.
6. So sánh nhanh các loại ngói phổ biến tại Việt Nam
| Loại ngói | Trọng lượng | Độ bền | Thẩm mỹ | Giá thành | Phù hợp |
|---|---|---|---|---|---|
| Ngói nung truyền thống | Nặng | Trung bình | Cổ điển | Thấp | Nhà cổ – Di sản |
| Ngói xi măng màu | Nhẹ | Trung bình | Hiện đại | Rẻ | Nhà phố – Nhà vườn |
| Ngói tráng men | Trung | Cao | Cao | Trung – cao | Biệt thự – Resort |
| Ngói phẳng | Nhẹ – trung | Cao | Rất cao | Trung – cao | Hiện đại – Minimal |
| Ngói siêu nhẹ | Rất nhẹ | Cao | Tùy loại | Cao | Cao tầng – Biệt thự |
7. Gợi ý chọn các loại ngói phổ biến tại Việt Nam phù hợp theo công trình
⭐ Nhà phố & nhà ở gia đình
-
Ngói xi măng màu hoặc ngói phẳng
-
Màu trung tính: xám, ghi, nâu chocolate
⭐ Biệt thự & resort
-
Ngói tráng men, ngói phẳng cao cấp
-
Màu đậm: xanh than, đỏ đô
⭐ Công trình cổ, nhà thờ họ, đình chùa
-
Ngói nung truyền thống hoặc ngói mũi hài
-
Giữ nguyên màu tự nhiên
⭐ Công trình cao tầng – chịu tải nhẹ
-
Ngói siêu nhẹ hoặc ngói phẳng hiện đại
-
Tăng độ bền – giảm tải kết cấu
8. Lời khuyên từ chuyên gia để chọn ngói chuẩn xác
-
Xác định phong cách kiến trúc: cổ điển – hiện đại – tân cổ;
-
Đánh giá tải trọng khung kèo: lựa chọn loại ngói nhẹ nếu cần giảm tải;
-
Lựa chọn loại ngói phù hợp khí hậu địa phương: nhiều mưa, nắng – cần ngói bền màu và chống rêu;
-
Ưu tiên vật liệu có bảo hành rõ ràng: giúp yên tâm sử dụng lâu dài.
9. Mái Nhà Việt – Đơn vị thi công mái ngói & khung kèo thép chất lượng, uy tín
Với trên 12 năm kinh nghiệm cùng hàng ngàn dự án thiết kế và thi công các loại ngói phổ biến tại Việt Nam tại các công trình lớn nhỏ trên toàn quốc, Mái Nhà Việt tự hào là đơn vị chuyên:
-
Thiết kế mái ngói chuẩn phong thủy – tối ưu thẩm mỹ
-
Thi công mái chuyên nghiệp với hệ giàn thép Smartruss
-
Cung cấp nhiều loại ngói cao cấp: Ngói Fuji, Ngói Romacera, Ngói Takao, Ngói Hạ Long, SCG, Prime…
-
Xử lý trọn gói từ khảo sát – thiết kế – vật liệu – thi công
Chúng tôi hiểu rõ đặc điểm khí hậu, thổ nhưỡng và kiến trúc địa phương để đề xuất phương án mái ngói phù hợp, đảm bảo:
Bền – Đẹp – Tiết kiệm, đồng thời đạt hiệu quả chống nóng – chống ồn – chống rêu mốc và tính thẩm mỹ hòa hợp với cảnh quan.
Cam kết chất lượng vật liệu, thiết kế và thi công: mọi hạng mục đều được kiểm soát nghiêm ngặt, bảo hành rõ ràng, hỗ trợ kỹ thuật lâu dài.
Thông tin liên hệ Mái Nhà Việt
👉 Mái Nhà Việt sẵn sàng đồng hành thấu hiểu khách hàng để kiến tạo nên mái ngói chuẩn chỉ về kỹ thuật – thẩm mỹ kiến trúc – bền đẹp và giá trị.
📞 HOTLINE: 1900 633 009 – 0968 668 220
📧 Email: info@mnv.vn
🏢 Địa chỉ: Tầng 3, số 28 Phố Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
🌐 Website: mainhaviet.com






