Để đảm bảo mái nhà ở Hưng Yên chắc chắn và chi phí xây dựng tiết kiệm, chủ nhà cần lựa chọn đơn vị thi công chất lượng, uy tín, giá dịch vụ phù hợp. Do đó, theo dõi giá thi công mái nhà ở Hưng Yên là điều cần thiết.
Bảng báo giá thi công mái nhà ở Hưng Yên
Nếu bạn đang quan tâm đến báo giá thi công mái nhà tại Hưng Yên, bạn có thể tham khảo bảng đơn giá như sau:
Loại | Báo giá |
Khung kèo 2 lớp lợp ngói | 300.000 – 330.000 vnđ/m2 |
Giá nhân công thi công kết cấu khung kèo | 60.000 vnđ/m2 |
Giá nhân công lợp ngói | 60.000 vnđ/m2 |
Báo giá ngói lợp các loại | 180.000 vnđ/m2 (khoảng giá trung bình) |
Báo giá mái ngói các loại
Bên cạnh việc theo dõi và cập nhật nhanh báo giá nhân lực thi công mái nhà tại Hưng Yên thì chủ nhà nắm rõ được giá thành của nguyên vật liệu cũng là điều cần thiết. Trong đó, giá thành các loại ngói mái là một trong những yếu tố phải quan tâm hàng đầu:
Báo giá ngói SCG dạng phẳng 2020
Tên sản phẩm | Quy cách
(kg/viên) |
Nhóm Horizon | Nhóm Zenith |
Gold Brown – P001
Deep Maroon – P002 Tropical Green – P004 Volcanic Red – P010 Pacific Pearl – P011 |
Log Brown – P006
Chateau Brick – P007 Honey Brown – P008 Pewter Grey – P009 |
||
Ngói chính | 5,2 | 29.000 | 30.000 |
Ngói nóc | 4,3 | 50.000 | 50.000 |
Ngói hông | 3,8 | 50.000 | 50.000 |
Ngói rìa | 4,3 | 50.000 | 50.000 |
Ngói cuối rìa | 3,9 | 70.000 | 70.000 |
Ngói cuối hông | 4,4 | 70.000 | 70.000 |
Ngói cuối nóc | 4,4 | 85.000
|
85.000
|
Báo giá ngói màu SCG dạng lượn sóng 2020
Tên
sản phẩm |
Quy cách
(kg/viên) |
Classic Collection | Neoclass Collection | Special Collection | Premium Collection | Signature Collection |
Red
(M001), Oster Grey (M002), Tropical Tan (M004), Tawny Brick (M005) |
Platinum Grey
(M003), Forest Green (M006) |
Gold Flashed
(M007), Red Flashed (M008), Brown Lagoon (M009) (M011) |
Earth Tone
(M013), Green Leaf (M014), Wood Tone (M015) |
Caribbean Breeze (M016) | ||
Ngói chính | 4,0 | 18.000 | 19.000 | 19.500 | 20.500 | 21.000 |
Ngói nóc | 3,0 | 35.000 | 35.000 | 35.000 | 35.000 | 35.000 |
Cuối mái | 3,5 | 45.000 | 45.000 | 45.000 | 45.000 | 45.000 |
Ngói rìa | 3,1 | 35.000 | 35.000 | 35.000 | 35.000 | 35.000 |
Ngói
cuối rìa |
2,9 | 45.000 | 45.000 | 45.000 | 45.000 | 45.000 |
Ngói
cuối nóc |
4,8 | 45.000 | 45.000 | 45.000 | 45.000 | 45.000 |
Ngói đôi | 4,0 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
Ngói ghép ba | 5,1 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
Ngói ghép bốn | 6,4 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
Đây là những bảng báo giá được cập nhật ở thời điểm hiện tại và có thể sẽ có sự biến động, tùy theo nhiều yếu tố trên thị trường. Vì thế, để nhận báo giá chi tiết và mới nhất về giá thi công lợp ngói mái nhà tại Hưng Yên, xin mời các bạn tham khảo tại LINK sau đây. Hoặc bạn có thể tham khảo và cập nhật nhờ những tư vấn chi tiết qua hotline: 1900 633 009.